点击文件名下载附件
Lời nói đầu 5
Foreword 6
Tổng quan kinh tế - xã hội Việt Nam năm 2019 9
Overview on socio-economic situation in Viet Nam in 2019 23
Đơn vị Hành chính, Đất đai và Khí hậu
Administrative Unit, Land and Climate 41
Dân số và Lao động
Population and Employment 69
Tài khoản Quốc gia, Ngân sách Nhà nước, Ngân hàng và Bảo hiểm
National Accounts, State Budget, Banking and Insurance 177
Công nghiệp, Đầu tư và Xây dựng
Industry, Investment and Construction 217
Doanh nghiệp, Hợp tác xã và Cơ sở kinh tế cá thể phi nông nghiệp
Enterprise, Cooperative and Non-farm individual business establishment 301
Nông, Lâm nghiệp và Thuỷ sản
Agriculture, Forestry and Fishing 481
Thương mại và Du lịch
Trade and Tourism 591
Chỉ số giá - Price index 649
Vận tải và Bưu chính, Viễn thông
Transport and Postal Service, Telecommunication 705
Giáo dục
Education 747
Y tế, Văn hóa, Thể thao, Mức sống dân cư,
Trật tự, an toàn xã hội, tư pháp và Môi trường
Health, Culture, Sport, Living standards,
Social order, Safety, Justice and Environment 793
Số liệu thống kê nước ngoài
International Statistics 891